1 |
2104
|
Ươm giống cây lâm nghiệp |
2 |
2101
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
3 |
8102
|
Khai thác cát, sỏi |
4 |
23920
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5 |
41000
|
Xây dựng nhà các loại |
6 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
7 |
|
Xây dựng công trình công ích |
8 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
10 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
11 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
12 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
13 |
46209
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
14 |
46633
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
15 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
16 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
17 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
18 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
19 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
20 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
21 |
55101
|
Khách sạn |
22 |
55103
|
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
23 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
24 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
25 |
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |