
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2 | 43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
3 | 43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
6 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 45111 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9 | 45119 | Bán buôn xe có động cơ khác |
10 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
11 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
12 | 45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
13 | 45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
14 | 45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
15 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
16 | 46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
17 | 46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
18 | 46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
19 | 46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
20 | 46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
21 | 46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
22 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
23 | 46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
24 | 46632 | Bán buôn xi măng |
25 | 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
26 | 46634 | Bán buôn kính xây dựng |
27 | 46635 | Bán buôn sơn, vécni |
28 | 46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
29 | 46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
30 | 46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
31 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
32 | 47191 | Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
33 | 47199 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
34 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
35 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
36 | 49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
37 | 49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
38 | 49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
39 | 49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
40 | 49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
41 | 49400 | Vận tải đường ống |
42 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
43 | 50121 | Vận tải hàng hóa ven biển |
44 | 50122 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
45 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
46 | 52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
47 | 52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
48 | 52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
49 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
50 | 52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
51 | 52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52 | 52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
53 | 52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
54 | 52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
55 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
56 | 52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
57 | 52292 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
58 | 52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
59 | 53100 | Bưu chính |
60 | 53200 | Chuyển phát |
61 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
62 | 55101 | Khách sạn |
63 | 55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
64 | 55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
65 | 55104 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
66 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
67 | 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
68 | 56109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
69 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
70 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
71 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
72 | 71101 | Hoạt động kiến trúc |
73 | 71102 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
74 | 71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
75 | 71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
76 | 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
77 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật | |
78 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn | |
79 | 73100 | Quảng cáo |
80 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
81 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
82 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
83 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
84 | 77101 | Cho thuê ôtô |
85 | 77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
86 | 77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
87 | 77220 | Cho thuê băng, đĩa video |
88 | 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |