1 |
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
3 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
5 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
6 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
10 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
12 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
13 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
14 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
15 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
16 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
17 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
18 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
19 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
20 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |