
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 13110 | Sản xuất sợi |
2 | 13940 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3 | 13990 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5 | 20300 | Sản xuất sợi nhân tạo |
6 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |