
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2 | 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3 | 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4 | 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ | |
6 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7 | 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
8 | 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9 | 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
10 | 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
11 | 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
12 | 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
13 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
14 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
15 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
16 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
17 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
18 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
19 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
20 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
21 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
22 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 | 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |