1 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
5 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 |
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8 |
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
9 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
10 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
11 |
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
12 |
63990
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
13 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
14 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
15 |
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
16 |
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
17 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
18 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
19 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
20 |
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |