# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4 | Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý | |
5 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | |
7 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8 | 79120 | Điều hành tua du lịch |
9 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
10 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
11 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |