
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
2 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3 | 43110 | Phá dỡ |
4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
5 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
6 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
13 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
14 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
15 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
16 | 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
17 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
18 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
19 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
20 | 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
21 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
22 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
23 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
24 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
25 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
26 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
27 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |