
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 | 8101 | Khai thác đá |
3 | 8102 | Khai thác cát, sỏi |
4 | 8103 | Khai thác đất sét |
5 | 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6 | 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
7 | 8930 | Khai thác muối |
8 | 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
9 | 9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
10 | 9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | |
12 | 42110 | Xây dựng công trình đường sắt |
13 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
14 | Xây dựng công trình công ích | |
15 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
16 | 43110 | Phá dỡ |
17 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
18 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
19 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
20 | 43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
21 | 43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
22 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
23 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
24 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
25 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 | 47521 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
27 | 47522 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 | 47523 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 | 47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 | 47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | 47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 | 47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
34 | 71101 | Hoạt động kiến trúc |
35 | 71102 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
36 | 71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
37 | 71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
38 | 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
39 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật | |
40 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn | |
41 | 73100 | Quảng cáo |
42 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
43 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
44 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |