
Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
2 | 46101 | Đại lý |
3 | 46102 | Môi giới |
4 | 46103 | Đấu giá |
5 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6 | 49311 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
7 | 49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
8 | 49313 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
9 | 49319 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
10 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
11 | 59111 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
12 | 59112 | Hoạt động sản xuất phim video |
13 | 59113 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
14 | 59120 | Hoạt động hậu kỳ |
15 | 59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
16 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
17 | 61901 | Hoạt động của các điểm truy cập internet |
18 | 61909 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
19 | 62010 | Lập trình máy vi tính |
20 | 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
21 | 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
22 | 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
23 | 63120 | Cổng thông tin |
24 | 63910 | Hoạt động thông tấn |
25 | 63990 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
26 | 64110 | Hoạt động ngân hàng trung ương |
27 | 64190 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
28 | 64200 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
29 | 64300 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
30 | 64910 | Hoạt động cho thuê tài chính |
31 | 64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
32 | 64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
33 | 65110 | Bảo hiểm nhân thọ |
34 | Giáo dục nghề nghiệp | |
35 | 85320 | Giáo dục trung cấp |
36 | 85310 | Sơ cấp |
37 | 85330 | Đào tạo cao đẳng |
38 | 85410 | Đào tạo đại học |
39 | 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
40 | 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
41 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
42 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |