
Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 85210 | Giáo dục tiểu học |
2 | 85220 | Giáo dục trung học cơ sở |
3 | 85230 | Giáo dục trung học phổ thông |
4 | 85320 | Giáo dục trung cấp |
5 | 85310 | Sơ cấp |
6 | 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
7 | 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
10 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
11 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
12 | 86920 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
13 | 86990 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
14 | 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
15 | 8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
16 | 85120 | Giáo dục mẫu giáo |