
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 85220 | Giáo dục trung học cơ sở |
2 | 85230 | Giáo dục trung học phổ thông |
3 | 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6 | 85110 | Giáo dục nhà trẻ |
7 | 85120 | Giáo dục mẫu giáo |