
Quận Kiến An, Hải Phòng
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
5 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
7 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
8 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
9 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
10 | 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
11 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |