1 |
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3 |
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4 |
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5 |
16210
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
13 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
14 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
15 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |