1 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
3 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4 |
10730
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5 |
10740
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
6 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7 |
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8 |
11010
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
9 |
11020
|
Sản xuất rượu vang |
10 |
11030
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
11 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
12 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
13 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
14 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
15 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
16 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
17 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
18 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
19 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
20 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
25 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
26 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
27 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
28 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
29 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
30 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
31 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
32 |
79110
|
Đại lý du lịch |
33 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
34 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
35 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |