1 |
129
|
Trồng cây lâu năm khác |
2 |
210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3 |
2200
|
Khai thác gỗ |
4 |
20290
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5 |
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6 |
23990
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
7 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
11 |
96320
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |