1 |
|
In, sao chép bản ghi các loại |
2 |
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
3 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6 |
49110
|
Vận tải hành khách đường sắt |
7 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9 |
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
10 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
11 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
12 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
13 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
14 |
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
15 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
16 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
17 |
5590
|
Cơ sở lưu trú khác |
18 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
19 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
20 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
21 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
22 |
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
23 |
59120
|
Hoạt động hậu kỳ |
24 |
59130
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
25 |
5914
|
Hoạt động chiếu phim |
26 |
59200
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
27 |
6190
|
Hoạt động viễn thông khác |
28 |
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
29 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
30 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
31 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
32 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
33 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
34 |
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
35 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
36 |
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
37 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
38 |
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
39 |
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
40 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
41 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
42 |
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
43 |
93190
|
Hoạt động thể thao khác |
44 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
45 |
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
46 |
96310
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
47 |
96390
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
48 |
49210
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
49 |
49220
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
50 |
49290
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |