
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | In, sao chép bản ghi các loại | |
2 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | |
3 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 | 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5 | 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6 | 49110 | Vận tải hành khách đường sắt |
7 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
9 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
10 | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
11 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
12 | 52210 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
13 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
14 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
15 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
16 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
17 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
18 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
19 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | |
20 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
21 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
22 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
23 | 59120 | Hoạt động hậu kỳ |
24 | 59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
25 | 5914 | Hoạt động chiếu phim |
26 | 59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
27 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
28 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin | |
29 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |
30 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
31 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | |
32 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
33 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
34 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
35 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
36 | Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | |
37 | 79120 | Điều hành tua du lịch |
38 | 81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
39 | 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
40 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
41 | 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
42 | 93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
43 | 93190 | Hoạt động thể thao khác |
44 | 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
45 | 96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
46 | 96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
47 | 96390 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
48 | 49210 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
49 | 49220 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
50 | 49290 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |