1 |
1490
|
Chăn nuôi khác |
2 |
1620
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3 |
1630
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4 |
322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
10 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
11 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
12 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
13 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
14 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
53100
|
Bưu chính |
17 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
18 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |