
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9 | Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý | |
10 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn | |
11 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | |
12 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
13 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
14 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
15 | 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
16 | 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
17 | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
18 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
19 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
20 | 85220 | Giáo dục trung học cơ sở |
21 | 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
22 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
23 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
24 | 86990 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
25 | 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
26 | 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
27 | 96390 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
28 | 10760 | Sản xuất chè |
29 | 72130 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |