
Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2 | 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3 | 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7 | 46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
8 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9 | 80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |