
Quận 1, TP.HCM
Công ty Cổ Phần Petro Times tiền thân là Công ty Dầu Khí Hải Phòng được chuyển đổi sang mô hình công ty Cổ phần từ năm 2015 với ngành nghề kinh doanh ban đầu là Cung ứng dịch vụ kinh doanh Xăng dầu – Dầu khí… được Bộ Công Thương Việt Nam cấp phép kinh doanh Xăng dầu theo giấy phép Thương Nhân phân phối xăng dầu số 372/TNPP.
|
|
|
+ Đối với người lao động: Petro Times luôn coi người lao động như tài sản quý giá nhất, xây dựng môi trường làm việc chuyên ngiệp, năng động sắng tạo và nhân văn. Thực hiện các chính sách phúc lợi ưu việt tạo điều kiện thu nhập cao phát triển công bằng cho tất cả CBNV
+ Đối với xã hội:Petro Times xây dựng mối quan hệ với khách hàng, đối tác nhà đầu tư và xã hội bằng sự thiện chí, tình thân ái tình nhân văn.
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
5 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | |
7 | Xây dựng công trình công ích | |
8 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
10 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
12 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
13 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
14 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
15 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
16 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
17 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
18 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
19 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
20 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
21 | 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
25 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
26 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
27 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
28 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
29 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
30 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |