
Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2 | 42110 | Xây dựng công trình đường sắt |
3 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
4 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 | 43110 | Phá dỡ |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
10 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
11 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
12 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
13 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
14 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
15 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
16 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
17 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
18 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
19 | 42210 | Xây dựng công trình điện |
20 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
21 | 42230 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
22 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |
23 | 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
24 | 42910 | Xây dựng công trình thủy |
25 | 42920 | Xây dựng công trình khai khoáng |
26 | 42930 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |