
Quận Hoàng Mai, Hà Nội
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
2 | 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
3 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
4 | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | |
5 | 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6 | 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin | |
8 | 63990 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |