
Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
2 | 43110 | Phá dỡ |
3 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
12 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
13 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
14 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
15 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
16 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
17 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
18 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
19 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
20 | 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
21 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |
22 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
23 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
24 | 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
25 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
26 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |