1 |
10612_xoa
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5 |
20290
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
6 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
9 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 |
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
13 |
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |