1 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
5 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
6 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
10 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
11 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
12 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
13 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
14 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
15 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
16 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
17 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 |
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
27 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |