1 |
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử |
2 |
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3 |
32400
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
5 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
6 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
7 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
12 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
13 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
14 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
17 |
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
20 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
21 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
22 |
6190
|
Hoạt động viễn thông khác |
23 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
24 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
25 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
26 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
27 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
28 |
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
29 |
85590
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
30 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
31 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
32 |
93120
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
33 |
93210
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
34 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |