1 |
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
5 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
7 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
8 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
10 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
14 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
15 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
16 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
17 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
18 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
19 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
20 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
21 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
22 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |