1 |
5100
|
Khai thác và thu gom than cứng |
2 |
5200
|
Khai thác và thu gom than non |
3 |
7100
|
Khai thác quặng sắt |
4 |
722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5 |
8920
|
Khai thác và thu gom than bùn |
6 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
7 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
8 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
10 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
11 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
12 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
13 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
14 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
15 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
16 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
17 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
18 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
19 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
20 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
21 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
22 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
23 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
24 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
25 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
27 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
28 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
29 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
30 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
31 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
32 |
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời |
33 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
34 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
35 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
36 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
37 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
38 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
39 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
40 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
41 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
42 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
43 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
44 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |