1 |
118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2 |
1630
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
4 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 |
43110
|
Phá dỡ |
6 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
7 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
8 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
11 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
12 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
13 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
14 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
15 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
16 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |