
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 1110 | Trồng lúa |
2 | 121 | Trồng cây ăn quả |
3 | 1411 | Chăn nuôi trâu, bò |
4 | 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5 | 10612_xoa | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9 | 1310 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |