# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin | |
6 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | |
7 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |