# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2 | 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3 | 85210 | Giáo dục tiểu học |
4 | 85220 | Giáo dục trung học cơ sở |
5 | 85230 | Giáo dục trung học phổ thông |
6 | 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
7 | 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
10 | 85110 | Giáo dục nhà trẻ |
11 | 85120 | Giáo dục mẫu giáo |