1 |
42110
|
Xây dựng công trình đường sắt |
2 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
3 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4 |
43110
|
Phá dỡ |
5 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
6 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
7 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
10 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
11 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
12 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
13 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
14 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
15 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
16 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
17 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
20 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
21 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
22 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
23 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
24 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
25 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
26 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
27 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
28 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
29 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
30 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
31 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
32 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
33 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |