1 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
4 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5 |
11010
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
6 |
11020
|
Sản xuất rượu vang |
7 |
11030
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
8 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
9 |
18110
|
In ấn |
10 |
18120
|
Dịch vụ liên quan đến in |
11 |
18200
|
Sao chép bản ghi các loại |
12 |
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
13 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
14 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
15 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
16 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
17 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
20 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
21 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
22 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
23 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
24 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
25 |
62010
|
Lập trình máy vi tính |
26 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
27 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
28 |
73100
|
Quảng cáo |
29 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
30 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
31 |
79110
|
Đại lý du lịch |
32 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
33 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
34 |
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
35 |
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
36 |
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
37 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
38 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
39 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
40 |
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
41 |
85590
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
42 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
43 |
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |