1 |
|
In, sao chép bản ghi các loại |
2 |
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
3 |
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử |
4 |
26200
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5 |
28170
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
58200
|
Xuất bản phần mềm |
12 |
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
13 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
14 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
15 |
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
16 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
17 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
18 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
19 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
20 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
21 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
22 |
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
23 |
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
24 |
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
25 |
72120
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |