1 |
24100
|
Sản xuất sắt, thép, gang |
2 |
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3 |
24310
|
Đúc sắt thép |
4 |
25110
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5 |
25120
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6 |
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8 |
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9 |
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
10 |
28160
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
14 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
15 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
16 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
17 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
18 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
19 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
20 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
21 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
22 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
23 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |