1 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
2 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
3 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
4 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
6 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
7 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
10 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
11 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
14 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
15 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
16 |
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
17 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
18 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
19 |
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
20 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
21 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
22 |
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
23 |
93120
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
24 |
93190
|
Hoạt động thể thao khác |
25 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
26 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
27 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
28 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
29 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
30 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
31 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
32 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |