1 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
2 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6 |
|
Bưu chính và chuyển phát |
7 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8 |
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
9 |
63990
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
10 |
66220
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
11 |
66290
|
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
12 |
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
13 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
14 |
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
15 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
16 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |