1 |
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 |
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
3 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4 |
32400
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
5 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
6 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
7 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
9 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
10 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
11 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
12 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
13 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
14 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
15 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
16 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
17 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
18 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
19 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
47620
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 |
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
27 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
28 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
29 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
30 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
31 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
32 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
33 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
34 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
35 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
36 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
37 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
38 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
39 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
40 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
41 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
42 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
43 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
44 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |