1 |
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
2 |
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
3 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
7 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
10 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
13 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
14 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
15 |
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
16 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |