# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
2 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 | 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6 | 96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |