1 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
4 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
6 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
7 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8 |
43110
|
Phá dỡ |
9 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
10 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
11 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
12 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
13 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
14 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
15 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
16 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
17 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
18 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
21 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
22 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
23 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
24 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
25 |
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
26 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
27 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
28 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
29 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
30 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
31 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
32 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
33 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
34 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |