1 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
2 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
3 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
11 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
12 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
13 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |