1 |
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2 |
20120
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3 |
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4 |
23960
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5 |
25110
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6 |
25120
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7 |
25130
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9 |
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
10 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
11 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
12 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
13 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
14 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
15 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
16 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
17 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
18 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
19 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
20 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
21 |
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
22 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
23 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
24 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
25 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
26 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
27 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
28 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
29 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
30 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
31 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
32 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
33 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
34 |
49110
|
Vận tải hành khách đường sắt |
35 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
36 |
49400
|
Vận tải đường ống |
37 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
38 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
39 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
40 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
41 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
42 |
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
43 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
44 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
45 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
46 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
47 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
48 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
49 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
50 |
70100
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
51 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
52 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
53 |
77290
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
54 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
55 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
56 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
57 |
1310
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
58 |
1320
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |