1 |
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử |
2 |
26200
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3 |
26300
|
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4 |
26400
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
9 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
11 |
58200
|
Xuất bản phần mềm |
12 |
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
13 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
14 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
15 |
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
16 |
63990
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |