1 |
18110
|
In ấn |
2 |
18120
|
Dịch vụ liên quan đến in |
3 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8 |
58200
|
Xuất bản phần mềm |
9 |
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
10 |
59120
|
Hoạt động hậu kỳ |
11 |
59130
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
12 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
13 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
14 |
63110
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
15 |
63120
|
Cổng thông tin |
16 |
63990
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
17 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
18 |
73100
|
Quảng cáo |
19 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
20 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
21 |
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
22 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
23 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
24 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
25 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
26 |
79110
|
Đại lý du lịch |
27 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
28 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
29 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
30 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |