1 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
2 |
43110
|
Phá dỡ |
3 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
4 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
5 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
13 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
14 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
15 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
16 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
17 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
18 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
19 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |