# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
3 | 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4 | 78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
5 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7 | 85320 | Giáo dục trung cấp |
8 | 85310 | Sơ cấp |
9 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |