1 |
18120
|
Dịch vụ liên quan đến in |
2 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
7 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 |
62010
|
Lập trình máy vi tính |
9 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
10 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |